🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Giá thép cuộn P10, P18 Miền Nam. Trong lĩnh vực thi công xây dựng – công nghiệp, nhất là các hạng mục yêu cầu độ chịu lực, chịu tải thì thép cuộn P10, P18 Miền Nam là dạng thép được ưu tiên sử dụng nhất. Tuổi thọ sản phẩm lâu dài, có thể thiết kế dựa theo yêu cầu riêng
Chúng tôi – doanh nghiệp Kho thép Miền Nam hoạt động tại TPHCM : 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 đã trở thành địa chỉ quen thuộc, hỗ trợ tư vấn & giao hàng nhanh
Thép cuộn P10, P18 Miền Nam có những ưu điểm gì nổi bật?
-
Độ bền cao
Thép cuộn P10, P18 Miền Nam được đánh giá cao về chất lượng. Chịu tác động lực tốt, trọng lượng quy cách bó thép cuộn cũng rất thuận tiện và dễ dàng trong quá trình vận chuyển cũng như thi công.
-
Áp dụng công nghệ kỹ thuật tiên tiến
Sản phẩm được sản xuất thông qua dây chuyền công nghệ vô cùng hiện đại & khép kín, được nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Danieli của Ý. Từ đó, thép ra đời sẽ luôn đảm bảo ổn định về độ bền lẫn chất lượng.
-
Ứng dụng
Với việc sản xuất thép đáp ứng mọi thông số về mặt kỹ thuật nên sản phẩm trong đời sống có tính ứng dụng cao, điển hình như trong nhiều loại công trình kiến trúc khác nhau : chung cư, nhà cao tầng, nhà xưởng, kho hàng…
Công ty phân phối thép cuộn P10, P18 Miền Nam, Pomina,… giá rẻ
Bang bao gia thep xay dung, thép cuộn P10, P18 Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,.. luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau.
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Thủ tục mua hàng nhanh tại Kho thép Miền Nam
- B1 : Chúng tôi mở rộng dịch vụ cung cấp báo giá chính xác, giải đáp thắc mắc cho khách hàng nhanh
- B2 : Những điều khoản lớn nhỏ mà bên bán – bên mua cùng nhau thống nhất: Báo giá, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa, trong khi đó quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD
- B4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng – kiểm tra mẫu mã sản phẩm & thanh toán số dư cho chúng tôi
Mua thép cuộn P10, P18 Miền Nam ở đâu tại TPHCM uy tín, giá tốt ?
+ Hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong việc cung cấp vật liệu tại TPHCM & các tỉnh phía Nam. Công ty Kho thép Miền Nam hiểu được nhu cầu của người tiêu dùng, luôn tự tin có đủ kinh nghiệm để hỗ trợ từng khách hàng có được công trình vững chắc, bền lâu theo thời gian, tiết kiệm nhất có thể.
+ Vì thế chúng tôi đã được rất nhiều khách hàng: đối tượng cá nhân, doanh nghiệp, lựa chọn làm đối tác dài trong suốt những năm qua
+ Qúy khách hãy mau chóng kết nối với công ty chúng tôi , dù công trình lớn hay nhỏ, dù vấn đề mà bạn gặp đơn giản hay phức tạp, hãy liên hệ trực tiếp, nhân viên sẽ tư vấn để giúp bạn tìm ra phương án tối ưu nhất: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Hashtag:#thepPomina#thepVietNhat#thepMiennam#thepHoaPhat#thepcuonxaydung#thepthanhvan#baogiathepcuon#banggiathepcay#giathepcuon